Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tông đồ
[tông đồ]
|
apostle
Peter, Andrew, James the Great, John, Philip, Bartholomew, Thomas, Matthew, James the Less, Thaddaeus, Simon the Canaanite Judas Iscariot 12 tông đồ của Chúa Giê-Xu .
Peter, Andrew, James the Great, John, Philip, Bartholomew, Thomas, Matthew, James the Less, Thaddaeus, Simon the Canaanite and Judas Iscariot were the twelve apostles of Jesus Christ.
The holy apostles
Từ điển Việt - Việt
tông đồ
|
danh từ
một trong mười hai tín đồ được Giê-su chọn để giao cho giảng Phúc âm
tín đồ truyền bá một tín ngưỡng